Có 2 kết quả:
开放源码 kāi fàng yuán mǎ ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄩㄢˊ ㄇㄚˇ • 開放源碼 kāi fàng yuán mǎ ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄩㄢˊ ㄇㄚˇ
kāi fàng yuán mǎ ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄩㄢˊ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
open source (computing)
Bình luận 0
kāi fàng yuán mǎ ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄩㄢˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
open source (computing)
Bình luận 0